70
GK
J. Butland
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Butland
GK
70
196cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
67
32
33
32
32
33
34
31
32
32
29
29
27
27
28
28
29
TM Đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
68
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
67
Tốc độ
48
Tăng tốc
51
Dứt điểm
18
Lực sút
51
Sút xa
15
Chọn vị trí
15
Vô lê
14
Penalty
41
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
13
Chuyền dài
30
Đá phạt
16
Sút xoáy
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
36
Khéo léo
47
Thăng bằng
46
Phản ứng
65
Kèm người
17
Lấy bóng
15
Cắt bóng
21
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
70
Thể lực
29
Quyết đoán
38
Nhảy
67
Bình tĩnh
54
TM đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
66
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
67
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Rangers | |
2023~2023 | Manchester United | |
2020~ | crystal palace | |
2020~2023 | crystal palace | |
2014~2014 | Leeds United | |
2013~2013 | Birmingham City | |
2013~2020 | Stoke City | |
2012~2012 | Cheltenham Town | |
2011~2011 | Cheltenham Town | |
2011~2013 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |