82
CAM
J. Farfán
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jefferson Farfán
CAM
82
RW
82
178cm
|
84kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
76
79
79
79
74
79
58
79
79
49
49
55
55
59
59
49
Tốc độ
85
Sút
76
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
31
Thể chất
71
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
76
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
78
Vô lê
66
Penalty
76
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
77
Chuyền dài
75
Đá phạt
72
Sút xoáy
77
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Phản ứng
81
Kèm người
14
Lấy bóng
40
Cắt bóng
36
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Quyết đoán
70
Nhảy
73
Bình tĩnh
77
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
2
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 알리안사 리마 | |
2016~2020 | Lokomotiv Moscow | |
2015~2016 | 알자지라 | |
2008~2015 | FC Schalke 04 | |
2004~2008 | PSV | |
2001~2004 | 알리안사 리마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |