89
RM
J. Farfán
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jefferson Farfán
RM
89
ST
87
178cm
|
84kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
84
86
86
86
82
86
66
86
86
58
58
64
64
67
67
58
Tốc độ
95
Sút
83
Chuyền bóng
84
Rê bóng
87
Phòng thủ
41
Thể chất
82
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
83
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
83
Vô lê
73
Penalty
79
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
82
Chuyền dài
82
Đá phạt
81
Sút xoáy
91
Rê bóng
90
Giữ bóng
87
Khéo léo
84
Thăng bằng
75
Phản ứng
86
Kèm người
17
Lấy bóng
56
Cắt bóng
43
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Quyết đoán
77
Nhảy
81
Bình tĩnh
86
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 알리안사 리마 | |
2016~2020 | Lokomotiv Moscow | |
2015~2016 | 알자지라 | |
2008~2015 | FC Schalke 04 | |
2004~2008 | PSV | |
2001~2004 | 알리안사 리마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |