104
CDM
S. Effenberg
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefan Effenberg
CDM
104
CAM
102
CM
104
188cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
28
98
98
97
97
101
99
101
97
97
98
98
97
97
97
97
98
Tốc độ
93
Sút
98
Chuyền bóng
100
Rê bóng
96
Phòng thủ
97
Thể chất
102
Tốc độ
94
Tăng tốc
93
Dứt điểm
91
Lực sút
106
Sút xa
109
Chọn vị trí
98
Vô lê
95
Penalty
101
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
90
Chuyền dài
102
Đá phạt
95
Sút xoáy
93
Rê bóng
94
Giữ bóng
100
Khéo léo
94
Thăng bằng
96
Phản ứng
102
Kèm người
98
Lấy bóng
97
Cắt bóng
102
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
103
Thể lực
103
Quyết đoán
105
Nhảy
90
Bình tĩnh
99
TM đổ người
24
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2004 | 알아라비 | |
2002~2003 | VfL Wolfsburg | |
1998~2002 | Bayern Munich | |
1995~1998 | Borussia Mönchenglatbach | |
1994~1995 | Borussia Mönchenglatbach | |
1992~1995 | Fiorentina | |
1990~1992 | Bayern Munich | |
1987~1990 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |