81
CM
S. Effenberg
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefan Effenberg
CM
81
RM
78
CAM
79
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
18
75
76
74
74
78
76
76
75
75
73
73
73
73
74
74
73
Tốc độ
69
Sút
77
Chuyền bóng
75
Rê bóng
74
Phòng thủ
69
Thể chất
81
Tốc độ
69
Tăng tốc
70
Dứt điểm
73
Lực sút
82
Sút xa
81
Chọn vị trí
74
Vô lê
72
Penalty
85
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
68
Chuyền dài
79
Đá phạt
68
Sút xoáy
71
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Phản ứng
81
Kèm người
54
Lấy bóng
74
Cắt bóng
81
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Quyết đoán
84
Nhảy
67
Bình tĩnh
76
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2004 | 알아라비 | |
2002~2003 | VfL Wolfsburg | |
1998~2002 | Bayern Munich | |
1995~1998 | Borussia Mönchenglatbach | |
1994~1995 | Borussia Mönchenglatbach | |
1992~1995 | Fiorentina | |
1990~1992 | Bayern Munich | |
1987~1990 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |