90
RB
Héctor Bellerín
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Héctor Bellerín
RB
90
RWB
90
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
78
81
83
83
80
81
83
83
83
83
83
87
87
87
87
83
Tốc độ
95
Sút
71
Chuyền bóng
78
Rê bóng
86
Phòng thủ
84
Thể chất
80
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
72
Lực sút
69
Sút xa
74
Chọn vị trí
76
Vô lê
62
Penalty
71
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
86
Chuyền dài
71
Đá phạt
59
Sút xoáy
72
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Phản ứng
85
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
76
Thể lực
90
Quyết đoán
81
Nhảy
76
Bình tĩnh
79
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Betis | |
2023~2023 | Sporting CP | |
2022~ | FC Barcelona | |
2022~2023 | FC Barcelona | |
2021~ | Real Betis | |
2021~2022 | Real Betis | |
2013~2014 | Watford | |
2012~ | Arsenal | |
2012~2022 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |