81
RB
Héctor Bellerín
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Héctor Bellerín
RB
81
RWB
81
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
67
71
74
74
71
72
74
75
75
73
73
78
78
78
78
73
Tốc độ
90
Sút
54
Chuyền bóng
70
Rê bóng
77
Phòng thủ
75
Thể chất
67
Tốc độ
89
Tăng tốc
92
Dứt điểm
55
Lực sút
55
Sút xa
47
Chọn vị trí
68
Vô lê
45
Penalty
64
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
76
Chuyền dài
61
Đá phạt
53
Sút xoáy
65
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Phản ứng
78
Kèm người
75
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
60
Thể lực
77
Quyết đoán
73
Nhảy
65
Bình tĩnh
71
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Betis | |
2023~2023 | Sporting CP | |
2022~ | FC Barcelona | |
2022~2023 | FC Barcelona | |
2021~ | Real Betis | |
2021~2022 | Real Betis | |
2013~2014 | Watford | |
2012~ | Arsenal | |
2012~2022 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |