105
CAM
J. Lingard
23
22
99
102
102
102
96
102
84
101
101
77
78
83
83
86
86
77
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
98
Rê bóng
103
Phòng thủ
68
Thể chất
88
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
99
Lực sút
99
Sút xa
104
Chọn vị trí
106
Vô lê
97
Penalty
90
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
94
Chuyền dài
89
Đá phạt
89
Sút xoáy
100
Rê bóng
107
Giữ bóng
98
Khéo léo
107
Thăng bằng
101
Phản ứng
103
Kèm người
74
Lấy bóng
67
Cắt bóng
56
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
82
Thể lực
96
Quyết đoán
96
Nhảy
80
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Nottingham Forest | |
2022~2023 | Nottingham Forest | |
2021~2021 | West Ham United | |
2015~2015 | derby county | |
2014~2014 | Brighton Hove Albion | |
2013~2014 | Birmingham City | |
2012~2013 | Leicester City | |
2011~ | Manchester United | |
2011~2022 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.34% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |