104
CAM
J. Lingard
23
21
96
101
101
101
95
101
83
100
100
74
73
82
82
86
86
74
Tốc độ
104
Sút
96
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
66
Thể chất
81
Tốc độ
106
Tăng tốc
103
Dứt điểm
100
Lực sút
95
Sút xa
94
Chọn vị trí
105
Vô lê
93
Penalty
84
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
93
Chuyền dài
91
Đá phạt
87
Sút xoáy
97
Rê bóng
105
Giữ bóng
102
Khéo léo
104
Thăng bằng
100
Phản ứng
102
Kèm người
71
Lấy bóng
62
Cắt bóng
66
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
76
Thể lực
95
Quyết đoán
81
Nhảy
76
Bình tĩnh
101
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 11 - 31
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Nottingham Forest | |
2022~2023 | Nottingham Forest | |
2021~2021 | West Ham United | |
2015~2015 | derby county | |
2014~2014 | Brighton Hove Albion | |
2013~2014 | Birmingham City | |
2012~2013 | Leicester City | |
2011~ | Manchester United | |
2011~2022 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.34% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |