96
CAM
M. Özil
18
19
84
91
91
91
86
93
62
91
91
46
46
59
59
65
65
46
Tốc độ
87
Sút
81
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
28
Thể chất
59
Tốc độ
90
Tăng tốc
85
Dứt điểm
85
Lực sút
72
Sút xa
84
Chọn vị trí
90
Vô lê
78
Penalty
69
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
86
Chuyền dài
95
Đá phạt
84
Sút xoáy
85
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
92
Thăng bằng
83
Phản ứng
94
Kèm người
32
Lấy bóng
16
Cắt bóng
24
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
53
Thể lực
76
Quyết đoán
56
Nhảy
62
Bình tĩnh
78
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Medipol Basaksehir | |
2022~2023 | Medipol Basaksehir | |
2021~ | Fenerbahce SK | |
2021~2022 | Fenerbahce SK | |
2013~2021 | Arsenal | |
2010~2013 | Real Madrid | |
2008~2010 | Werder Bremen | |
2006~2008 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |