98
CAM
M. Özil
19
18
87
93
94
94
90
95
68
94
94
54
54
64
64
70
70
54
Tốc độ
90
Sút
84
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
37
Thể chất
75
Tốc độ
90
Tăng tốc
90
Dứt điểm
84
Lực sút
81
Sút xa
88
Chọn vị trí
90
Vô lê
84
Penalty
80
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
94
Chuyền dài
97
Đá phạt
92
Sút xoáy
95
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
100
Thăng bằng
90
Phản ứng
88
Kèm người
29
Lấy bóng
43
Cắt bóng
33
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
78
Thể lực
84
Quyết đoán
58
Nhảy
68
Bình tĩnh
85
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Medipol Basaksehir | |
2022~2023 | Medipol Basaksehir | |
2021~ | Fenerbahce SK | |
2021~2022 | Fenerbahce SK | |
2013~2021 | Arsenal | |
2010~2013 | Real Madrid | |
2008~2010 | Werder Bremen | |
2006~2008 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |