112
CDM
F. Rijkaard
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Frank Rijkaard
CDM
112
CM
112
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
27
107
107
106
106
109
107
109
106
106
109
109
108
108
107
107
109
Tốc độ
103
Sút
104
Chuyền bóng
105
Rê bóng
108
Phòng thủ
110
Thể chất
110
Tốc độ
107
Tăng tốc
100
Dứt điểm
101
Lực sút
112
Sút xa
109
Chọn vị trí
107
Vô lê
88
Penalty
99
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
97
Chuyền dài
110
Đá phạt
94
Sút xoáy
99
Rê bóng
108
Giữ bóng
110
Khéo léo
106
Thăng bằng
109
Phản ứng
108
Kèm người
108
Lấy bóng
112
Cắt bóng
111
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
112
Thể lực
112
Quyết đoán
107
Nhảy
107
Bình tĩnh
112
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
24
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1993~1995 | Ajax | |
1988~1993 | AC Milan | |
1987~1988 | Real Zaragoza | |
1980~1987 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |