122
CDM
F. Rijkaard
41
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Frank Rijkaard
CDM
122
CM
122
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
42
118
118
116
116
119
118
119
117
117
119
119
118
118
118
118
119
Tốc độ
116
Sút
115
Chuyền bóng
116
Rê bóng
118
Phòng thủ
119
Thể chất
122
Tốc độ
119
Tăng tốc
114
Dứt điểm
112
Lực sút
122
Sút xa
119
Chọn vị trí
121
Vô lê
104
Penalty
109
Chuyền ngắn
121
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
107
Chuyền dài
120
Đá phạt
106
Sút xoáy
114
Rê bóng
119
Giữ bóng
119
Khéo léo
116
Thăng bằng
122
Phản ứng
118
Kèm người
117
Lấy bóng
122
Cắt bóng
121
Đánh đầu
121
Xoạc bóng
117
Sức mạnh
123
Thể lực
123
Quyết đoán
119
Nhảy
119
Bình tĩnh
124
TM đổ người
36
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
34
TM phản xạ
35
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1993~1995 | Ajax | |
1988~1993 | AC Milan | |
1987~1988 | Real Zaragoza | |
1980~1987 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |