113
RW
G. Best
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
George Best
RW 113 LW 113 CAM 111
|
22.05.1946
175cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
28
109
109
110
110
102
108
90
109
109
85
85
92
92
95
95
85
Tốc độ
113
Sút
108
Chuyền bóng
103
Rê bóng
115
Phòng thủ
74
Thể chất
97
Tốc độ
111
Tăng tốc
117
Dứt điểm
111
Lực sút
106
Sút xa
106
Chọn vị trí
109
Vô lê
107
Penalty
103
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
109
Chuyền dài
98
Đá phạt
109
Sút xoáy
109
Rê bóng
118
Giữ bóng
111
Khéo léo
118
Thăng bằng
116
Phản ứng
113
Kèm người
68
Lấy bóng
72
Cắt bóng
75
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
96
Thể lực
106
Quyết đoán
90
Nhảy
107
Bình tĩnh
114
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem George Best mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1984~1984 터버모어 유나이티드
1983~1983 AFC Bournemouth
1982~1982 해봉
1980~1981 San Jose Earthquake
1979~1980 Hibernian
1978~1979 포트로더데일 스트라이커스
1977~1978 로스앤젤레스 아즈텍스
1976~1976 로스앤젤레스 아즈텍스
1976~1977 Fulham
1975~1975
1975~1976 코크 셀틱
1974~1974 던스터블 타운
1963~1974 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.62%
3 0.54%
4 0.42%
5 0.4%
6 0.4%
7 0.39%
8 0.32%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13 0.29%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.28%
15
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
17 0.26%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]