113
RW
G. Best
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
George Best
RW
113
LW
113
CAM
111
175cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
28
109
109
110
110
102
108
90
109
109
85
85
92
92
95
95
85
Tốc độ
113
Sút
108
Chuyền bóng
103
Rê bóng
115
Phòng thủ
74
Thể chất
97
Tốc độ
111
Tăng tốc
117
Dứt điểm
111
Lực sút
106
Sút xa
106
Chọn vị trí
109
Vô lê
107
Penalty
103
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
109
Chuyền dài
98
Đá phạt
109
Sút xoáy
109
Rê bóng
118
Giữ bóng
111
Khéo léo
118
Thăng bằng
116
Phản ứng
113
Kèm người
68
Lấy bóng
72
Cắt bóng
75
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
96
Thể lực
106
Quyết đoán
90
Nhảy
107
Bình tĩnh
114
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1984~1984 | 터버모어 유나이티드 | |
1983~1983 | AFC Bournemouth | |
1982~1982 | 해봉 | |
1980~1981 | San Jose Earthquake | |
1979~1980 | Hibernian | |
1978~1979 | 포트로더데일 스트라이커스 | |
1977~1978 | 로스앤젤레스 아즈텍스 | |
1976~1976 | 로스앤젤레스 아즈텍스 | |
1976~1977 | Fulham | |
1975~1975 | ||
1975~1976 | 코크 셀틱 | |
1974~1974 | 던스터블 타운 | |
1963~1974 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |