123
RW
G. Best
32
43
119
120
120
120
112
118
102
119
119
97
97
103
103
106
106
97
Tốc độ
125
Sút
118
Chuyền bóng
112
Rê bóng
125
Phòng thủ
86
Thể chất
112
Tốc độ
123
Tăng tốc
128
Dứt điểm
121
Lực sút
115
Sút xa
117
Chọn vị trí
120
Vô lê
117
Penalty
115
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
117
Chuyền dài
107
Đá phạt
120
Sút xoáy
120
Rê bóng
128
Giữ bóng
121
Khéo léo
128
Thăng bằng
126
Phản ứng
123
Kèm người
80
Lấy bóng
87
Cắt bóng
85
Đánh đầu
115
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
107
Thể lực
120
Quyết đoán
115
Nhảy
120
Bình tĩnh
126
TM đổ người
33
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
34
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1984~1984 | 터버모어 유나이티드 | |
1983~1983 | AFC Bournemouth | |
1982~1982 | 해봉 | |
1980~1981 | San Jose Earthquake | |
1979~1980 | Hibernian | |
1978~1979 | 포트로더데일 스트라이커스 | |
1977~1978 | 로스앤젤레스 아즈텍스 | |
1976~1976 | 로스앤젤레스 아즈텍스 | |
1976~1977 | Fulham | |
1975~1975 | ||
1975~1976 | 코크 셀틱 | |
1974~1974 | 던스터블 타운 | |
1963~1974 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |