113
CAM
R. Baggio
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Baggio
CAM
113
CF
113
174cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
34
107
110
110
110
104
110
85
110
110
73
73
82
82
87
87
73
Tốc độ
107
Sút
108
Chuyền bóng
108
Rê bóng
115
Phòng thủ
58
Thể chất
92
Tốc độ
105
Tăng tốc
110
Dứt điểm
112
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
107
Vô lê
103
Penalty
114
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
106
Chuyền dài
107
Đá phạt
110
Sút xoáy
112
Rê bóng
117
Giữ bóng
115
Khéo léo
113
Thăng bằng
116
Phản ứng
107
Kèm người
57
Lấy bóng
53
Cắt bóng
57
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
92
Thể lực
100
Quyết đoán
85
Nhảy
84
Bình tĩnh
116
TM đổ người
21
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
24
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2000~2004 | ||
1998~2000 | Inter Milan | |
1997~1998 | Bologna | |
1995~1997 | AC Milan | |
1990~1995 | Juventus F.C | |
1985~1990 | Fiorentina | |
1982~1985 | 비첸자 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |