107
CAM
R. Baggio
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Baggio
CAM
107
CF
106
174cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
22
99
103
103
103
96
104
75
102
102
63
63
73
73
78
78
63
Tốc độ
100
Sút
99
Chuyền bóng
101
Rê bóng
107
Phòng thủ
47
Thể chất
81
Tốc độ
98
Tăng tốc
104
Dứt điểm
105
Lực sút
90
Sút xa
99
Chọn vị trí
100
Vô lê
99
Penalty
95
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
98
Chuyền dài
96
Đá phạt
100
Sút xoáy
106
Rê bóng
109
Giữ bóng
109
Khéo léo
105
Thăng bằng
106
Phản ứng
99
Kèm người
47
Lấy bóng
41
Cắt bóng
45
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
83
Thể lực
95
Quyết đoán
63
Nhảy
80
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - Chẵn 35
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2000~2004 | ||
1998~2000 | Inter Milan | |
1997~1998 | Bologna | |
1995~1997 | AC Milan | |
1990~1995 | Juventus F.C | |
1985~1990 | Fiorentina | |
1982~1985 | 비첸자 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |