122
CM
A. Pirlo
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrea Pirlo
CM 122
|
19.05.1979
177cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
43
110
115
116
116
119
118
114
117
117
106
105
111
111
114
114
106
Tốc độ
107
Sút
111
Chuyền bóng
124
Rê bóng
120
Phòng thủ
105
Thể chất
107
Tốc độ
107
Tăng tốc
109
Dứt điểm
100
Lực sút
124
Sút xa
124
Chọn vị trí
107
Vô lê
99
Penalty
128
Chuyền ngắn
124
Tầm nhìn
126
Tạt bóng
124
Chuyền dài
126
Đá phạt
125
Sút xoáy
126
Rê bóng
120
Giữ bóng
124
Khéo léo
115
Thăng bằng
120
Phản ứng
113
Kèm người
109
Lấy bóng
104
Cắt bóng
109
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
106
Thể lực
122
Quyết đoán
98
Nhảy
97
Bình tĩnh
127
TM đổ người
35
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
35
TM phản xạ
35
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andrea Pirlo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~2017 New York City FC
2011~2015 Juventus F.C
2001~2001
2001~2011 AC Milan
1999~2000
1998~2001 Inter Milan
1996~1998
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]