114
CM
A. Pirlo
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrea Pirlo
CM 114 CDM 110
|
19.05.1979
177cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
102
107
108
108
111
110
107
109
109
98
98
104
104
106
106
98
Tốc độ
98
Sút
102
Chuyền bóng
115
Rê bóng
112
Phòng thủ
99
Thể chất
99
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
94
Lực sút
114
Sút xa
115
Chọn vị trí
101
Vô lê
84
Penalty
112
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
115
Chuyền dài
116
Đá phạt
116
Sút xoáy
115
Rê bóng
112
Giữ bóng
116
Khéo léo
106
Thăng bằng
110
Phản ứng
104
Kèm người
96
Lấy bóng
102
Cắt bóng
109
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
96
Thể lực
113
Quyết đoán
92
Nhảy
88
Bình tĩnh
118
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem Andrea Pirlo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~2017 New York City FC
2011~2015 Juventus F.C
2001~2001
2001~2011
1999~2000
1998~2001
1996~1998
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%