115
CM
A. Pirlo
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrea Pirlo
CM 115 CDM 109
|
19.05.1979
177cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
25
103
108
108
108
112
110
106
110
110
98
97
103
103
106
106
98
Tốc độ
100
Sút
102
Chuyền bóng
115
Rê bóng
112
Phòng thủ
97
Thể chất
99
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
92
Lực sút
115
Sút xa
114
Chọn vị trí
104
Vô lê
90
Penalty
114
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
114
Chuyền dài
117
Đá phạt
118
Sút xoáy
116
Rê bóng
112
Giữ bóng
117
Khéo léo
106
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
97
Lấy bóng
98
Cắt bóng
105
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
96
Thể lực
114
Quyết đoán
95
Nhảy
88
Bình tĩnh
119
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Andrea Pirlo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~2017 New York City FC
2011~2015 Juventus F.C
2001~2001
2001~2011
1999~2000
1998~2001
1996~1998
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%