122
CF
D. Bergkamp
31
41
118
119
118
118
114
119
99
117
117
90
90
96
96
100
100
90
Tốc độ
115
Sút
121
Chuyền bóng
113
Rê bóng
123
Phòng thủ
75
Thể chất
111
Tốc độ
117
Tăng tốc
114
Dứt điểm
119
Lực sút
123
Sút xa
124
Chọn vị trí
121
Vô lê
123
Penalty
117
Chuyền ngắn
119
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
107
Chuyền dài
110
Đá phạt
117
Sút xoáy
120
Rê bóng
122
Giữ bóng
128
Khéo léo
117
Thăng bằng
123
Phản ứng
117
Kèm người
70
Lấy bóng
72
Cắt bóng
80
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
114
Thể lực
115
Quyết đoán
100
Nhảy
107
Bình tĩnh
128
TM đổ người
31
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
33
TM phản xạ
34
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~2006 | Arsenal | |
1993~1995 | Inter Milan | |
1986~1993 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |