122
ST
D. Drogba
32
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Didier Drogba
ST 122
|
11.03.1978
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
41
119
115
113
113
104
111
93
111
111
92
93
92
92
94
94
92
Tốc độ
115
Sút
123
Chuyền bóng
101
Rê bóng
113
Phòng thủ
75
Thể chất
122
Tốc độ
115
Tăng tốc
117
Dứt điểm
126
Lực sút
125
Sút xa
122
Chọn vị trí
124
Vô lê
121
Penalty
112
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
100
Chuyền dài
98
Đá phạt
122
Sút xoáy
114
Rê bóng
113
Giữ bóng
113
Khéo léo
113
Thăng bằng
122
Phản ứng
117
Kèm người
76
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
124
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
124
Thể lực
119
Quyết đoán
124
Nhảy
122
Bình tĩnh
120
TM đổ người
30
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
32
TM phản xạ
34
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Didier Drogba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 피닉스 라이징 FC
2015~2017 CF Montreal
2014~2015 Chelsea
2013~2014 Galatasaray SK
2012~2013 Shanghai Shenhua
2004~2012 Chelsea
2003~2004 Olympique Marseille
2002~2003 En Avant Guingamp
1998~2002 르망 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]