95
ST
D. Drogba
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Didier Drogba
ST 95
|
11.03.1978
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
92
88
86
86
78
85
65
84
84
64
64
65
65
67
67
64
Tốc độ
91
Sút
95
Chuyền bóng
75
Rê bóng
86
Phòng thủ
47
Thể chất
93
Tốc độ
92
Tăng tốc
91
Dứt điểm
100
Lực sút
94
Sút xa
90
Chọn vị trí
92
Vô lê
93
Penalty
87
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
72
Chuyền dài
66
Đá phạt
88
Sút xoáy
85
Rê bóng
85
Giữ bóng
88
Khéo léo
88
Thăng bằng
94
Phản ứng
90
Kèm người
39
Lấy bóng
41
Cắt bóng
47
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
101
Thể lực
89
Quyết đoán
79
Nhảy
90
Bình tĩnh
95
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 31 - Chẵn 51
Xem Didier Drogba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 피닉스 라이징 FC
2015~2017 CF Montreal
2014~2015 Chelsea
2013~2014 Galatasaray SK
2012~2013 Shanghai Shenhua
2004~2012 Chelsea
2003~2004 Olympique Marseille
2002~2003 En Avant Guingamp
1998~2002 르망 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%