114
ST
D. Drogba
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Didier Drogba
ST 114
|
11.03.1978
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
25
111
106
103
103
94
101
83
101
101
82
83
82
82
84
84
82
Tốc độ
106
Sút
114
Chuyền bóng
90
Rê bóng
105
Phòng thủ
65
Thể chất
112
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
116
Lực sút
116
Sút xa
111
Chọn vị trí
115
Vô lê
113
Penalty
102
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
89
Chuyền dài
86
Đá phạt
110
Sút xoáy
104
Rê bóng
104
Giữ bóng
106
Khéo léo
103
Thăng bằng
115
Phản ứng
107
Kèm người
61
Lấy bóng
59
Cắt bóng
60
Đánh đầu
117
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
116
Thể lực
108
Quyết đoán
112
Nhảy
110
Bình tĩnh
111
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Didier Drogba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 피닉스 라이징 FC
2015~2017 CF Montreal
2014~2015 Chelsea
2013~2014 Galatasaray SK
2012~2013 Shanghai Shenhua
2004~2012 Chelsea
2003~2004 Olympique Marseille
2002~2003 En Avant Guingamp
1998~2002 르망 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%