120
CB
L. Blanc
29
41
112
111
109
109
114
111
117
110
110
117
117
114
114
113
113
117
Tốc độ
110
Sút
108
Chuyền bóng
110
Rê bóng
111
Phòng thủ
118
Thể chất
118
Tốc độ
113
Tăng tốc
107
Dứt điểm
108
Lực sút
110
Sút xa
107
Chọn vị trí
109
Vô lê
109
Penalty
115
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
96
Chuyền dài
118
Đá phạt
105
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
117
Khéo léo
110
Thăng bằng
122
Phản ứng
113
Kèm người
117
Lấy bóng
120
Cắt bóng
117
Đánh đầu
122
Xoạc bóng
117
Sức mạnh
120
Thể lực
119
Quyết đoán
116
Nhảy
117
Bình tĩnh
117
TM đổ người
32
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
34
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2003 | Manchester United | |
1999~2001 | Inter Milan | |
1997~1999 | Olympique Marseille | |
1996~1997 | FC Barcelona | |
1995~1996 | AJ Auxerre | |
1993~1995 | AS Saint Etienne | |
1992~1993 | Nim Olympique | |
1991~1992 | Napoli | |
1983~1991 | Montpellier HSC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |