86
CB
L. Blanc
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Laurent Blanc
CB
86
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
19
70
69
67
67
73
68
81
69
69
83
83
79
79
78
78
83
Tốc độ
73
Sút
63
Chuyền bóng
65
Rê bóng
72
Phòng thủ
86
Thể chất
80
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
62
Lực sút
72
Sút xa
55
Chọn vị trí
56
Vô lê
63
Penalty
86
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
52
Chuyền dài
77
Đá phạt
67
Sút xoáy
58
Rê bóng
67
Giữ bóng
82
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Phản ứng
83
Kèm người
88
Lấy bóng
89
Cắt bóng
85
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Quyết đoán
80
Nhảy
72
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2003 | Manchester United | |
1999~2001 | Inter Milan | |
1997~1999 | Olympique Marseille | |
1996~1997 | FC Barcelona | |
1995~1996 | AJ Auxerre | |
1993~1995 | AS Saint Etienne | |
1992~1993 | Nim Olympique | |
1991~1992 | Napoli | |
1983~1991 | Montpellier HSC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |