113
RW
Jairzinho
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jairzinho
RW
113
LW
113
ST
112
173cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
26
109
109
110
110
100
107
86
108
108
82
82
88
88
91
91
82
Tốc độ
115
Sút
107
Chuyền bóng
100
Rê bóng
114
Phòng thủ
68
Thể chất
99
Tốc độ
114
Tăng tốc
117
Dứt điểm
111
Lực sút
106
Sút xa
100
Chọn vị trí
116
Vô lê
102
Penalty
100
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
107
Chuyền dài
93
Đá phạt
100
Sút xoáy
101
Rê bóng
117
Giữ bóng
108
Khéo léo
118
Thăng bằng
117
Phản ứng
110
Kèm người
62
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
100
Thể lực
104
Quyết đoán
92
Nhảy
106
Bình tĩnh
113
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1981~1982 | 보타포구 | |
1980~1981 | 호르헤 윌스떼르만 | |
1979~1980 | 패스트 클루브 | |
1978~1979 | 노로에스테 | |
1977~1978 | 포르투게사 FC | |
1976~1977 | 크루제이루 | |
1974~1976 | Olympique Marseille | |
1959~1974 | 보타포구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |