123
RW
Jairzinho
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jairzinho
RW
123
173cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
42
120
120
120
120
111
118
97
119
119
92
91
98
98
102
102
92
Tốc độ
125
Sút
118
Chuyền bóng
111
Rê bóng
125
Phòng thủ
79
Thể chất
109
Tốc độ
125
Tăng tốc
125
Dứt điểm
122
Lực sút
119
Sút xa
112
Chọn vị trí
125
Vô lê
116
Penalty
110
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
120
Chuyền dài
105
Đá phạt
113
Sút xoáy
114
Rê bóng
128
Giữ bóng
120
Khéo léo
128
Thăng bằng
128
Phản ứng
119
Kèm người
73
Lấy bóng
77
Cắt bóng
76
Đánh đầu
120
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
109
Thể lực
117
Quyết đoán
100
Nhảy
115
Bình tĩnh
128
TM đổ người
33
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
31
TM phản xạ
35
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1981~1982 | 보타포구 | |
1980~1981 | 호르헤 윌스떼르만 | |
1979~1980 | 패스트 클루브 | |
1978~1979 | 노로에스테 | |
1977~1978 | 포르투게사 FC | |
1976~1977 | 크루제이루 | |
1974~1976 | Olympique Marseille | |
1959~1974 | 보타포구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |