110
CB
J. Kohler
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jurgen Kohler
CB
110
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
90
89
88
88
94
90
103
90
90
107
107
102
102
99
99
107
Tốc độ
101
Sút
76
Chuyền bóng
86
Rê bóng
90
Phòng thủ
109
Thể chất
107
Tốc độ
102
Tăng tốc
100
Dứt điểm
76
Lực sút
85
Sút xa
70
Chọn vị trí
85
Vô lê
74
Penalty
70
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
71
Chuyền dài
95
Đá phạt
65
Sút xoáy
78
Rê bóng
84
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
107
Phản ứng
104
Kèm người
110
Lấy bóng
108
Cắt bóng
110
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
109
Thể lực
103
Quyết đoán
110
Nhảy
107
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~2002 | Borussia Dortmund | |
1991~1995 | Juventus F.C | |
1989~1991 | Bayern Munich | |
1987~1989 | 1. FC Cologne | |
1983~1987 | SV Waldhof Mannheim 07 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |