109
CB
J. Kohler
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jurgen Kohler
CB 109
|
06.10.1965
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
88
86
85
85
90
86
101
87
87
106
106
100
100
98
98
106
Tốc độ
97
Sút
73
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
108
Thể chất
107
Tốc độ
97
Tăng tốc
97
Dứt điểm
73
Lực sút
82
Sút xa
67
Chọn vị trí
82
Vô lê
68
Penalty
69
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
73
Chuyền dài
90
Đá phạt
60
Sút xoáy
75
Rê bóng
79
Giữ bóng
90
Khéo léo
91
Thăng bằng
104
Phản ứng
105
Kèm người
111
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
108
Thể lực
102
Quyết đoán
111
Nhảy
108
Bình tĩnh
101
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Jurgen Kohler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1995~2002 Borussia Dortmund
1991~1995 Juventus F.C
1989~1991 Bayern Munich
1987~1989 1. FC Cologne
1983~1987 SV Waldhof Mannheim 07
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%