113
CB
J. Kohler
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jurgen Kohler
CB 113
|
06.10.1965
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
26
93
91
90
90
95
91
105
92
92
110
110
105
105
102
102
110
Tốc độ
103
Sút
79
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
112
Thể chất
109
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
80
Lực sút
87
Sút xa
71
Chọn vị trí
89
Vô lê
73
Penalty
73
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
76
Chuyền dài
92
Đá phạt
70
Sút xoáy
82
Rê bóng
82
Giữ bóng
97
Khéo léo
96
Thăng bằng
109
Phản ứng
108
Kèm người
115
Lấy bóng
112
Cắt bóng
112
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
113
Sức mạnh
110
Thể lực
106
Quyết đoán
114
Nhảy
112
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Jurgen Kohler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1995~2002 Borussia Dortmund
1991~1995 Juventus F.C
1989~1991 Bayern Munich
1987~1989 1. FC Cologne
1983~1987 SV Waldhof Mannheim 07
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%