85
GK
B. Guzan
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brad Guzan
GK
85
193cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
82
26
28
27
27
31
30
29
29
29
27
27
25
25
26
26
27
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
85
Tốc độ
37
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
37
Tăng tốc
38
Dứt điểm
14
Lực sút
24
Sút xa
15
Chọn vị trí
12
Vô lê
15
Penalty
35
Chuyền ngắn
26
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
16
Chuyền dài
34
Đá phạt
11
Sút xoáy
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
28
Khéo léo
37
Thăng bằng
51
Phản ứng
79
Kèm người
12
Lấy bóng
15
Cắt bóng
19
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
63
Thể lực
30
Quyết đoán
35
Nhảy
67
Bình tĩnh
53
TM đổ người
83
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
83
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Atlanta United FC | |
2016~2017 | Middlesbrough | |
2011~2011 | Hull City | |
2008~2016 | Aston Villa | |
2005~2008 | 치바스 USA | |
2004~2004 | 시카고 파이어 프리미어 | |
2002~2005 | 사우스캐롤라이나 게임콕스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |