59
GK
B. Guzan
5
56
22
23
22
22
25
24
23
23
23
21
21
20
20
20
20
21
TM Đổ người
56
TM bắt bóng
58
TM phát bóng
55
TM Phản xạ
55
Tốc độ
31
TM chọn vị trí
58
Tốc độ
31
Tăng tốc
32
Dứt điểm
11
Lực sút
41
Sút xa
12
Chọn vị trí
9
Vô lê
12
Penalty
30
Chuyền ngắn
22
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
13
Chuyền dài
29
Đá phạt
8
Sút xoáy
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
23
Khéo léo
31
Thăng bằng
40
Phản ứng
55
Kèm người
9
Lấy bóng
12
Cắt bóng
15
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
55
Thể lực
25
Quyết đoán
30
Nhảy
51
Bình tĩnh
46
TM đổ người
56
TM bắt bóng
58
TM phát bóng
55
TM phản xạ
55
TM chọn vị trí
58
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Atlanta United FC | |
2016~2017 | Middlesbrough | |
2011~2011 | Hull City | |
2008~2016 | Aston Villa | |
2005~2008 | 치바스 USA | |
2004~2004 | 시카고 파이어 프리미어 | |
2002~2005 | 사우스캐롤라이나 게임콕스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |