96
RB
G. Zambrotta
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluca Zambrotta
RB
96
LB
96
RM
91
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
18
83
86
87
87
87
86
91
88
88
91
91
93
93
93
93
91
Tốc độ
94
Sút
74
Chuyền bóng
84
Rê bóng
90
Phòng thủ
93
Thể chất
88
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
64
Lực sút
87
Sút xa
86
Chọn vị trí
89
Vô lê
74
Penalty
65
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
68
Sút xoáy
87
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Phản ứng
94
Kèm người
97
Lấy bóng
95
Cắt bóng
95
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
84
Thể lực
96
Quyết đoán
93
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2014 | FC 키아소 | |
2008~2012 | AC Milan | |
2006~2008 | FC Barcelona | |
1999~2006 | Juventus F.C | |
1997~1999 | ||
1994~1997 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |