119
RB
G. Zambrotta
39
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluca Zambrotta
RB
119
LB
119
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
111
113
114
114
112
112
114
114
114
115
114
116
116
116
116
115
Tốc độ
119
Sút
107
Chuyền bóng
110
Rê bóng
115
Phòng thủ
117
Thể chất
114
Tốc độ
119
Tăng tốc
119
Dứt điểm
102
Lực sút
114
Sút xa
116
Chọn vị trí
119
Vô lê
95
Penalty
97
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
120
Chuyền dài
106
Đá phạt
97
Sút xoáy
111
Rê bóng
118
Giữ bóng
112
Khéo léo
114
Thăng bằng
116
Phản ứng
114
Kèm người
120
Lấy bóng
117
Cắt bóng
117
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
119
Sức mạnh
111
Thể lực
121
Quyết đoán
119
Nhảy
103
Bình tĩnh
114
TM đổ người
34
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
33
TM phản xạ
35
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2014 | FC 키아소 | |
2008~2012 | ||
2006~2008 | FC Barcelona | |
1999~2006 | Juventus F.C | |
1997~1999 | ||
1994~1997 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |