104
LB
G. Zambrotta
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluca Zambrotta
LB 104 RB 104
|
19.02.1977
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
22
93
95
96
96
96
95
98
97
97
99
99
101
101
101
101
99
Tốc độ
103
Sút
84
Chuyền bóng
95
Rê bóng
99
Phòng thủ
101
Thể chất
98
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
77
Lực sút
94
Sút xa
90
Chọn vị trí
101
Vô lê
79
Penalty
82
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
105
Chuyền dài
90
Đá phạt
79
Sút xoáy
96
Rê bóng
102
Giữ bóng
94
Khéo léo
98
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
104
Lấy bóng
102
Cắt bóng
102
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
96
Thể lực
104
Quyết đoán
102
Nhảy
90
Bình tĩnh
94
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Gianluca Zambrotta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2013~2014 FC 키아소
2008~2012
2006~2008 FC Barcelona
1999~2006 Juventus F.C
1997~1999
1994~1997
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%