75
GK
A. Onana
7
72
31
33
31
31
35
35
31
33
33
26
26
26
26
27
27
26
TM Đổ người
72
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
74
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
52
Tăng tốc
54
Dứt điểm
9
Lực sút
57
Sút xa
14
Chọn vị trí
8
Vô lê
10
Penalty
23
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
12
Chuyền dài
46
Đá phạt
14
Sút xoáy
25
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Phản ứng
73
Kèm người
9
Lấy bóng
15
Cắt bóng
12
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
69
Thể lực
32
Quyết đoán
27
Nhảy
70
Bình tĩnh
55
TM đổ người
72
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
77
TM phản xạ
74
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester United | |
2022~ | Inter Milan | |
2022~2023 | Inter Milan | |
2016~ | Ajax | |
2016~2022 | Ajax | |
2015~2016 | 용 아약스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |