86
GK
A. Onana
13
83
36
39
37
37
39
41
34
39
39
31
31
31
31
32
32
31
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
84
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
61
Tăng tốc
63
Dứt điểm
13
Lực sút
59
Sút xa
18
Chọn vị trí
13
Vô lê
14
Penalty
28
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
16
Chuyền dài
41
Đá phạt
18
Sút xoáy
31
Rê bóng
27
Giữ bóng
40
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Phản ứng
82
Kèm người
14
Lấy bóng
17
Cắt bóng
17
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
75
Thể lực
39
Quyết đoán
33
Nhảy
82
Bình tĩnh
65
TM đổ người
84
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
84
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester United | |
2022~ | Inter Milan | |
2022~2023 | ||
2016~ | Ajax | |
2016~2022 | Ajax | |
2015~2016 | 용 아약스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |