111
GK
A. Onana
23
108
56
60
59
59
64
64
60
61
61
54
55
54
54
55
55
54
TM Đổ người
111
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
104
TM Phản xạ
113
Tốc độ
78
TM chọn vị trí
107
Tốc độ
77
Tăng tốc
80
Dứt điểm
35
Lực sút
70
Sút xa
44
Chọn vị trí
33
Vô lê
33
Penalty
30
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
36
Chuyền dài
70
Đá phạt
47
Sút xoáy
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
61
Khéo léo
97
Thăng bằng
91
Phản ứng
109
Kèm người
38
Lấy bóng
40
Cắt bóng
36
Đánh đầu
33
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
92
Thể lực
62
Quyết đoán
75
Nhảy
100
Bình tĩnh
89
TM đổ người
111
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
104
TM phản xạ
113
TM chọn vị trí
107
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester United | |
2022~ | Inter Milan | |
2022~2023 | ||
2016~ | Ajax | |
2016~2022 | Ajax | |
2015~2016 | 용 아약스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |