67
GK
A. Lunin
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andriy Lunin
GK
67
192cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
64
22
23
21
21
25
24
23
22
22
22
22
21
21
21
21
22
TM Đổ người
65
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
66
Tốc độ
32
TM chọn vị trí
64
Tốc độ
31
Tăng tốc
34
Dứt điểm
7
Lực sút
48
Sút xa
6
Chọn vị trí
9
Vô lê
10
Penalty
16
Chuyền ngắn
22
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
13
Chuyền dài
23
Đá phạt
13
Sút xoáy
12
Rê bóng
9
Giữ bóng
13
Khéo léo
32
Thăng bằng
22
Phản ứng
64
Kèm người
19
Lấy bóng
11
Cắt bóng
16
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
54
Thể lực
28
Quyết đoán
19
Nhảy
53
Bình tĩnh
49
TM đổ người
65
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
64
TM phản xạ
66
TM chọn vị trí
64
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2020 | Real Oviedo | |
2019~2020 | Real Valladolid | |
2018~ | Real Madrid | |
2018~2019 | CD Leganes | |
2017~2018 | 조랴 루한시크 | |
2016~2017 | 드니프로 드니프로페트로우스크 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |