90
GK
A. Lunin
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andriy Lunin
GK 90
|
|
11.02.1999
192cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
87
25
28
28
28
32
32
31
29
29
29
29
27
27
27
27
29
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
93
Tốc độ
31
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
29
Tăng tốc
36
Dứt điểm
11
Lực sút
25
Sút xa
10
Chọn vị trí
14
Vô lê
15
Penalty
22
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
18
Chuyền dài
29
Đá phạt
18
Sút xoáy
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Khéo léo
76
Thăng bằng
45
Phản ứng
89
Kèm người
25
Lấy bóng
16
Cắt bóng
22
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
64
Thể lực
35
Quyết đoán
25
Nhảy
59
Bình tĩnh
59
TM đổ người
87
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
86
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Xem Andriy Lunin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2020 Real Oviedo
2019~2020 Real Valladolid
2018~ Real Madrid
2018~2019 CD Leganes
2017~2018 조랴 루한시크
2016~2017 드니프로 드니프로페트로우스크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%