93
GK
A. Lunin
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andriy Lunin
GK 93
|
|
11.02.1999
191cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
90
43
44
41
41
45
44
44
43
43
42
42
41
41
41
41
42
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
92
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
91
Tốc độ
51
Tăng tốc
54
Dứt điểm
27
Lực sút
71
Sút xa
26
Chọn vị trí
29
Vô lê
30
Penalty
36
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
33
Chuyền dài
43
Đá phạt
33
Sút xoáy
32
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Khéo léo
52
Thăng bằng
42
Phản ứng
91
Kèm người
39
Lấy bóng
31
Cắt bóng
36
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
74
Thể lực
48
Quyết đoán
39
Nhảy
75
Bình tĩnh
69
TM đổ người
91
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
88
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
91
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
TM Lưu ý tạt bóng
Xem Andriy Lunin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2020 Real Oviedo
2019~2020 Real Valladolid
2018~ Real Madrid
2018~2019 CD Leganes
2017~2018 조랴 루한시크
2016~2017 드니프로 드니프로페트로우스크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%