67
GK
A. Begović
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Asmir Begović
GK
67
199cm
|
101kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
64
25
23
21
21
24
23
25
23
23
25
25
21
21
21
21
25
TM Đổ người
66
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
63
Tốc độ
27
TM chọn vị trí
64
Tốc độ
29
Tăng tốc
26
Dứt điểm
16
Lực sút
48
Sút xa
10
Chọn vị trí
9
Vô lê
10
Penalty
35
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
30
Tạt bóng
12
Chuyền dài
28
Đá phạt
13
Sút xoáy
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Khéo léo
32
Thăng bằng
35
Phản ứng
60
Kèm người
16
Lấy bóng
9
Cắt bóng
18
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
70
Thể lực
32
Quyết đoán
37
Nhảy
58
Bình tĩnh
51
TM đổ người
66
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
64
TM phản xạ
63
TM chọn vị trí
64
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Queens Park Rangers | |
2021~ | Everton | |
2021~2023 | Everton | |
2020~2020 | AC Milan | |
2019~2019 | 카라바흐 FK | |
2017~2021 | AFC Bournemouth | |
2015~2017 | Chelsea | |
2010~2015 | Stoke City | |
2009~2009 | Ipswich Town | |
2008~2008 | 요빌 타운 | |
2007~2007 | AFC Bournemouth | |
2006~2006 | 메이클즈필드 타운 | |
2005~2005 | RAA 루비에루아즈 | |
2005~2010 | Portsmouth |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |