71
GK
A. Begović
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Asmir Begović
GK 71
|
|
20.06.1987
199cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
2
5
Level
68
25
24
25
25
25
25
25
26
26
25
25
23
23
24
24
25
TM Đổ người
70
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
68
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
67
Tốc độ
51
Tăng tốc
46
Dứt điểm
16
Lực sút
24
Sút xa
10
Chọn vị trí
9
Vô lê
10
Penalty
35
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
30
Tạt bóng
12
Chuyền dài
28
Đá phạt
13
Sút xoáy
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Khéo léo
46
Thăng bằng
35
Phản ứng
64
Kèm người
16
Lấy bóng
9
Cắt bóng
18
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
71
Thể lực
32
Quyết đoán
37
Nhảy
33
Bình tĩnh
54
TM đổ người
70
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
64
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
67
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Asmir Begović mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Queens Park Rangers
2021~ Everton
2021~2023 Everton
2020~2020 AC Milan
2019~2019 카라바흐 FK
2017~2021 AFC Bournemouth
2015~2017 Chelsea
2010~2015 Stoke City
2009~2009 Ipswich Town
2008~2008 요빌 타운
2007~2007 AFC Bournemouth
2006~2006 메이클즈필드 타운
2005~2005 RAA 루비에루아즈
2005~2010 Portsmouth
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%