75
CDM
Fabinho
9
15
64
65
64
64
70
66
72
66
66
71
71
69
69
69
69
71
Tốc độ
51
Sút
61
Chuyền bóng
68
Rê bóng
67
Phòng thủ
72
Thể chất
72
Tốc độ
56
Tăng tốc
47
Dứt điểm
56
Lực sút
72
Sút xa
62
Chọn vị trí
62
Vô lê
41
Penalty
80
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
66
Chuyền dài
72
Đá phạt
47
Sút xoáy
63
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Phản ứng
72
Kèm người
72
Lấy bóng
74
Cắt bóng
72
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Quyết đoán
74
Nhảy
67
Bình tĩnh
75
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ritihad | |
2018~ | Liverpool | |
2018~2023 | Liverpool | |
2015~2018 | AS Monaco | |
2013~2013 | Real Madrid | |
2013~2015 | AS Monaco | |
2012~2012 | 플루미넨세 | |
2012~2013 | 카스티야 | |
2012~2015 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |