82
CDM
Fabinho
14
21
71
72
72
72
76
73
79
74
74
78
78
78
78
78
78
78
Tốc độ
68
Sút
66
Chuyền bóng
74
Rê bóng
73
Phòng thủ
80
Thể chất
79
Tốc độ
70
Tăng tốc
67
Dứt điểm
64
Lực sút
75
Sút xa
63
Chọn vị trí
68
Vô lê
47
Penalty
86
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
76
Chuyền dài
75
Đá phạt
53
Sút xoáy
69
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
84
Cắt bóng
80
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
76
Thể lực
88
Quyết đoán
81
Nhảy
72
Bình tĩnh
80
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ritihad | |
2018~ | Liverpool | |
2018~2023 | Liverpool | |
2015~2018 | AS Monaco | |
2013~2013 | Real Madrid | |
2013~2015 | AS Monaco | |
2012~2012 | 플루미넨세 | |
2012~2013 | 카스티야 | |
2012~2015 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |