72
CM
T. Ndombele
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tanguy Ndombele
CM
72
CDM
69
CAM
74
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
65
69
69
69
69
71
66
68
68
63
63
62
62
63
63
63
Tốc độ
58
Sút
63
Chuyền bóng
70
Rê bóng
77
Phòng thủ
61
Thể chất
58
Tốc độ
56
Tăng tốc
61
Dứt điểm
61
Lực sút
71
Sút xa
66
Chọn vị trí
63
Vô lê
56
Penalty
52
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
65
Chuyền dài
71
Đá phạt
53
Sút xoáy
66
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Phản ứng
69
Kèm người
60
Lấy bóng
65
Cắt bóng
62
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Quyết đoán
65
Nhảy
64
Bình tĩnh
77
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Galatasaray SK | |
2022~ | Napoli | |
2022~2022 | Olympique Lyon | |
2022~2023 | Napoli | |
2019~ | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Olympique Lyon | |
2017~2018 | Olympique Lyon | |
2016~2018 | Amiens SC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |