75
CM
T. Ndombele
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tanguy Ndombele
CM
75
CDM
74
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
67
70
71
71
72
72
71
72
72
68
68
69
69
70
70
68
Tốc độ
73
Sút
63
Chuyền bóng
71
Rê bóng
78
Phòng thủ
66
Thể chất
73
Tốc độ
72
Tăng tốc
75
Dứt điểm
57
Lực sút
76
Sút xa
68
Chọn vị trí
60
Vô lê
57
Penalty
58
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
66
Chuyền dài
72
Đá phạt
61
Sút xoáy
64
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Phản ứng
70
Kèm người
66
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Quyết đoán
77
Nhảy
61
Bình tĩnh
79
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Galatasaray SK | |
2022~ | Napoli | |
2022~2022 | Olympique Lyon | |
2022~2023 | Napoli | |
2019~ | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Olympique Lyon | |
2017~2018 | Olympique Lyon | |
2016~2018 | Amiens SC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |