99
ST
D. Ings
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Ings
ST
99
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
96
94
90
90
83
90
71
88
88
67
67
69
69
71
71
67
Tốc độ
93
Sút
99
Chuyền bóng
79
Rê bóng
92
Phòng thủ
53
Thể chất
88
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
102
Lực sút
103
Sút xa
89
Chọn vị trí
103
Vô lê
98
Penalty
100
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
70
Chuyền dài
71
Đá phạt
83
Sút xoáy
95
Rê bóng
92
Giữ bóng
93
Khéo léo
86
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
44
Lấy bóng
52
Cắt bóng
56
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
87
Thể lực
89
Quyết đoán
91
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | West Ham United | |
2021~ | Aston Villa | |
2021~2023 | Aston Villa | |
2019~2021 | southampton | |
2018~2019 | southampton | |
2015~2019 | Liverpool | |
2011~2015 | Burnley | |
2010~2010 | 도체스터 타운 | |
2010~2011 | AFC Bournemouth |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |