69
ST
D. Ings
5
16
66
66
66
66
57
64
45
65
65
41
41
45
45
48
48
41
Tốc độ
74
Sút
65
Chuyền bóng
56
Rê bóng
67
Phòng thủ
26
Thể chất
60
Tốc độ
73
Tăng tốc
76
Dứt điểm
67
Lực sút
65
Sút xa
63
Chọn vị trí
70
Vô lê
57
Penalty
63
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
59
Chuyền dài
53
Đá phạt
27
Sút xoáy
48
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Phản ứng
66
Kèm người
26
Lấy bóng
15
Cắt bóng
32
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Quyết đoán
51
Nhảy
75
Bình tĩnh
61
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | West Ham United | |
2021~ | Aston Villa | |
2021~2023 | Aston Villa | |
2019~2021 | southampton | |
2018~2019 | southampton | |
2015~2019 | Liverpool | |
2011~2015 | Burnley | |
2010~2010 | 도체스터 타운 | |
2010~2011 | AFC Bournemouth |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |